Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/

Danh từ sửa

fiscal multiplier / ˈməl.tə.ˌplɑɪ.ər/

  1. (Kinh tế học) Nhân tử thuế khoá.

Tham khảo sửa