Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜː.mə.mənt/

Danh từ

sửa

firmament /ˈfɜː.mə.mənt/

  1. Bầu trời.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fiʁ.ma.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
firmament
/fiʁ.ma.mɑ̃/
firmaments
/fiʁ.ma.mɑ̃/

firmament /fiʁ.ma.mɑ̃/

  1. (Văn học) Bầu trời.

Tham khảo

sửa