Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈflɑɪ/

Danh từ sửa

fire-fly /ˈfɪ.ər.ˈflɑɪ/

  1. (Động vật học) Con đom đóm.

Tham khảo sửa