Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ər.ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɜː/

Danh từ sửa

fire-extinguisher /ˈfɪ.ər.ɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃɜː/

  1. Bình chữa cháy.

Tham khảo sửa