Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈɛn.dʒən/

Danh từ

sửa

fire-engine /ˈfɪ.ər.ˈɛn.dʒən/

  1. Xe chữa cháy.

Tham khảo

sửa