Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˈbrɪk/

Danh từ

sửa

fire-brick /ˈfɪ.ər.ˈbrɪk/

  1. Gạch chịu lửa.

Tham khảo

sửa