finnes
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å finnes |
Hiện tại chỉ ngôi | finnes/fins |
Quá khứ | fantes/fans |
Động tính từ quá khứ | funnes |
Động tính từ hiện tại | — |
finnes
- Có, hiện có, hiện hữu. Det finnes mange ulykkelige personer i dette landet.
- Det finnes dem som tror at jorda er flat.
- Han finnes ikke redd. — Anh ta không biết sợ là gì.
- Det finnes ikke farlig. — Không có gì nguy hiểm cả.
Tham khảo
sửa- "finnes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)