finasserie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.na.sʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
finasserie /fi.na.sʁi/ |
finasseries /fi.na.sʁi/ |
finasserie gc /fi.na.sʁi/
Tham khảo
sửa- "finasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)