Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.na.sʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
finasserie
/fi.na.sʁi/
finasseries
/fi.na.sʁi/

finasserie gc /fi.na.sʁi/

  1. (Thân mật) Mưu mô, ngón gian.

Tham khảo

sửa