Xem thêm: finansar

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ finans +‎ år.

Danh từ

sửa

finansår gt (số ít xác định finansåret, số nhiều bất định finansår, số nhiều xác định finansåra hoặc finansårene)

  1. Năm tài chính.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ finans +‎ år.

Danh từ

sửa

finansår gt (số ít xác định finansåret, số nhiều bất định finansår, số nhiều xác định finansåra)

  1. Năm tài chính.