finansår
Xem thêm: finansar
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửafinansår gt (số ít xác định finansåret, số nhiều bất định finansår, số nhiều xác định finansåra hoặc finansårene)
Tham khảo
sửa- “finansår”, Det Norske Akademis ordbok (NAOB)
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửafinansår gt (số ít xác định finansåret, số nhiều bất định finansår, số nhiều xác định finansåra)