Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
finage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.naʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
finage
/fi.naʒ/
finage
/fi.naʒ/
finage
gđ
/fi.naʒ/
Địa phận
.
Les vins du
finage
de x
— rượu vang địa phận x
Tham khảo
sửa
"
finage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)