Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
filleul
/fi.jœl/
filleuls
/fi.jœl/

filleul /fi.jœl/

  1. Con đỡ đầu.
    Filleul de guerre — con đỡ đầu của mẹ chiến sĩ

Tham khảo

sửa