Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
filin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.lɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
filin
/fi.lɛ̃/
filins
/fi.lɛ̃/
filin
gđ
/fi.lɛ̃/
(
Hàng hải
)
Thừng chão
(bằng)
gai dầu
.
Tham khảo
sửa
"
filin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)