Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.lɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
filin
/fi.lɛ̃/
filins
/fi.lɛ̃/

filin /fi.lɛ̃/

  1. (Hàng hải) Thừng chão (bằng) gai dầu.

Tham khảo

sửa