Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fi.ljal.mɑ̃/

Phó từ sửa

filialement /fi.ljal.mɑ̃/

  1. Theo đạo làm con; trọn đạo làm con.

Tham khảo sửa