Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.li.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

filial /ˈfɪ.li.əl/

  1. (Thuộc) Con cái; (thuộc) đạo làm con.
    filial respect — lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ
    filial duty — nhiệm vụ làm con

Tham khảo

sửa