filial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.li.əl/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.li.əl] |
Tính từ
sửafilial /ˈfɪ.li.əl/
- (Thuộc) Con cái; (thuộc) đạo làm con.
- filial respect — lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ
- filial duty — nhiệm vụ làm con
Tham khảo
sửa- "filial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)