Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.dᵊl.ˈbɑʊ/

Danh từ

sửa

fiddle-bow /ˈfɪ.dᵊl.ˈbɑʊ/

  1. Cái (để kéo viôlông).

Tham khảo

sửa