Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fibrine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.bʁin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fibrine
/fi.bʁin/
fibrine
/fi.bʁin/
fibrine
gc
/fi.bʁin/
(
Sinh vật học, sinh lý học
)
Fibrin
,
tơ huyết
.
Tham khảo
sửa
"
fibrine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)