Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfi.vrɪʃ.li/

Phó từ

sửa

feverishly /ˈfi.vrɪʃ.li/

  1. Lính quýnh, luống cuống.

Tham khảo

sửa