Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /fetoplaθenˈtaɾjos/ [fe.t̪o.pla.θẽn̪ˈt̪a.ɾjos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /fetoplasenˈtaɾjos/ [fe.t̪o.pla.sẽn̪ˈt̪a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: fe‧to‧pla‧cen‧ta‧rios

Tính từ

sửa

fetoplacentarios  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của fetoplacentario