festlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | festlig |
gt | festlig | |
Số nhiều | festlige | |
Cấp | so sánh | festligere |
cao | festligst |
festlig
- Thuộc về tiệc, tiệc tùng.
- en festlig sammenkomst
- ved festlige anledninger
- Vui vẻ, vui nhộn, náo nhiệt.
- Du kan tro vi hadde det festlig.
- Jeg synes han er så festlig.
Tham khảo
sửa- "festlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)