Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fertilisant
/fɛʁ.ti.li.zɑ̃/
fertilisant
/fɛʁ.ti.li.zɑ̃/
Giống cái fertilisant
/fɛʁ.ti.li.zɑ̃/
fertilisant
/fɛʁ.ti.li.zɑ̃/

fertilisant /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/

  • làm màu mỡ
    1. Les principes fertilisants du fumier — các yếu tố của phân có tác dụng làm màu mỡ đất

    Tham khảo

    sửa