fertilisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fertilisant /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/ |
fertilisant /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/ |
Giống cái | fertilisant /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/ |
fertilisant /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/ |
fertilisant /fɛʁ.ti.li.zɑ̃/
- Les principes fertilisants du fumier — các yếu tố của phân có tác dụng làm màu mỡ đất
Tham khảo
sửa- "fertilisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)