Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ə.tᵊn/

Danh từ

sửa

ferritin /ˈfɛr.ə.tᵊn/

  1. (Sinh, hoá học) ) feritin.

Tham khảo

sửa