Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feriere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å feriere
Hiện tại chỉ ngôi
ferierer
Quá khứ
ferierte
Động tính từ quá khứ
feriert
Động tính từ hiện tại
—
feriere
Đi nghỉ hè, hưởng ngày nghỉ.
Hvor skal du
feriere
i år?
Tham khảo
sửa
"
feriere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)