Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít feriepenger feriepengene
Số nhiều

feriepenger

  1. Tiền hè, tiền nhân viên hưởng trong thời gian nghỉ hè.
    Feriepenger blir normalt utbetalt i juni.

Tham khảo

sửa