Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ferdighet ferdighetfa, ferdighetfa, -en
Số nhiều ferdighetfa, -er ferdighetfa, -ene

ferdighet gđc

  1. Tài năng, sự thành thạo.
    Han viste sine ferdigheter som tryllekunstner.

Tham khảo

sửa