ferdes
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ferdes |
Hiện tại chỉ ngôi | ferdes |
Quá khứ | ferdedes |
Động tính từ quá khứ | ferdes |
Động tính từ hiện tại | — |
ferdes
- Giao du. Đi lại, lui tới.
- Han ferdes mye blant studenter.
- å ferdes i/på fjellet
Tham khảo
sửa- "ferdes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)