Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ferdes
Hiện tại chỉ ngôi ferdes
Quá khứ ferdedes
Động tính từ quá khứ ferdes
Động tính từ hiện tại

ferdes

  1. Giao du. Đi lại, lui tới.
    Han ferdes mye blant studenter.
    å ferdes i/på fjellet

Tham khảo

sửa