fenêtre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fə.nɛtʁ/
Pháp (Paris) [yn fø.nɛtʁ̥] Canada (Thành phố Québec) (Thông tục) [fœ̈.nae̯tʁ̥] - IPA: /fnɛtʁ/ (Thông tục)
Canada (Gaspésie) (Thông tục) [fnaɪ̯tʀ̥] Canada (Thành phố Québec) (Thông tục) [fnae̯t]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fenêtre /fə.nɛtʁ/ |
fenêtres /fə.nɛtʁ/ |
fenêtre gc /fə.nɛtʁ/ hay /fnɛtʁ/ (Thông tục)
- Cửa sổ.
- fenêtre vitrée — cửa sổ kính
- fenêtre ovale — (giải phẫu) học cửa sổ bầu dục
- boucher une fenêtre à quelqu'un — (thân mật) đấm vào mắt ai
- faire la fenêtre — (thông tục) đứng cửa sổ chài khách (gái đĩ)
- jeter son angent par les fenêtres — ném tiền qua cửa sổ, ăn tiêu phung phí
- ouvrir une fenêtre sur — hé cho thấy
Tham khảo
sửa- "fenêtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)