Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.mə.rəl/

Danh từ

sửa

femoral /ˈfɛ.mə.rəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) đùi.

Tham khảo

sửa