fellesskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fellesskap | fellesskapet |
Số nhiều | fellesskap, fellesskaper | fellesskapa, fellesskapene |
fellesskap gđ
- Tính cách chung, cộng đồng.
- De eier huset i fellesskap.
- De gjorde det i fellesskap.
- Samfunnet er et fellesskap.
Tham khảo
sửa- "fellesskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)