Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fellesskap fellesskapet
Số nhiều fellesskap, fellesskaper fellesskapa, fellesskapene

fellesskap

  1. Tính cách chung, cộng đồng.
    De eier huset i fellesskap.
    De gjorde det i fellesskap.
    Samfunnet er et fellesskap.

Tham khảo

sửa