feilaktig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | feilaktig |
gt | feilaktig | |
Số nhiều | feilaktige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
feilaktig
- Sai, không đúng, sai lầm.
- Han gav feilaktige opplysninger om meg.
Tham khảo
sửa- "feilaktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)