Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc feilaktig
gt feilaktig
Số nhiều feilaktige
Cấp so sánh
cao

feilaktig

  1. Sai, không đúng, sai lầm.
    Han gav feilaktige opplysninger om meg.

Tham khảo

sửa