feiging
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | feiging | feigingen |
Số nhiều | feiginger | feigingene |
feiging gđ
- Kẻ hèn nhát, người khiếp nhược.
- Han er en feiging.
- Din feiging!
Tham khảo
sửa- "feiging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)