Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
feig
gt
feigt
Số nhiều
feige
Cấp
so sánh
—
cao
—
feig
Hèn nhát, nhát gan, nhút nhát.
Han er altfor
feig
til å gjøre det.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
feighet
gđc
: Sự
hèn nhát
,
nhát gan
,
nhút nhát
.
Tham khảo
sửa
"
feig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)