Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔ.fi.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
faux-filet
/fɔ.fi.lɛ/
faux-filet
/fɔ.fi.lɛ/

faux-filet /fɔ.fi.lɛ/

  1. Thăn chuột.

Tham khảo

sửa