Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fausset
/fɔ.sɛ/
faussets
/fɔ.sɛ/

fausset /fɔ.sɛ/

  1. Giọng kim.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa