faunesque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.nɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | faunesque /fɔ.nɛsk/ |
faunesques /fɔ.nɛsk/ |
Giống cái | faunesque /fɔ.nɛsk/ |
faunesques /fɔ.nɛsk/ |
faunesque /fɔ.nɛsk/
- Xem faune
- Visage faunesque — bộ mặt thần đồng nội
Tham khảo
sửa- "faunesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)