Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔlt.ləs.li/

Phó từ sửa

faultlessly /ˈfɔlt.ləs.li/

  1. Hoàn hảo, tốt đẹp.

Tham khảo sửa