Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfeɪt.fəl.li/

Phó từ

sửa

fatefully /ˈfeɪt.fəl.li/

  1. Tai hại, oan nghiệt.

Tham khảo

sửa