Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæt.ˌwɪ.təd/

Tính từ sửa

fat-witted /ˈfæt.ˌwɪ.təd/

  1. Đần độn, ngu si, ngốc nghếch.

Tham khảo sửa