fastlegge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fastlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | fastlegger |
Quá khứ | fastla |
Động tính từ quá khứ | fastlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
fastlegge
- Định, định rõ, xác định, ấn định.
- Datoen for møtet er fastlagt.
- Reiseruten er ennå ikke fastlagt.
Tham khảo
sửa- "fastlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)