Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fasit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
fasit
fasiten
Số nhiều
fasiter
fasitene
fasit
gđ
Đáp số, bài giải, giải đáp. Sách cho biết đáp số, sách bài giải.
Boken med regneoppgaver inneholder
fasit
.
Tham khảo
sửa
"
fasit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)