Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fasit fasiten
Số nhiều fasiter fasitene

fasit

  1. Đáp số, bài giải, giải đáp. Sách cho biết đáp số, sách bài giải.
    Boken med regneoppgaver inneholder fasit.

Tham khảo

sửa