fascinere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fascinere |
Hiện tại chỉ ngôi | fascinerer |
Quá khứ | fascinerte |
Động tính từ quá khứ | fascinert |
Động tính từ hiện tại | — |
fascinere
- Làm mê hoặc, say mê, quyến rũ.
- Han ble helt fascinert av henne.
- et fascinerende arbeid
Tham khảo
sửa- "fascinere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)