Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å fascinere
Hiện tại chỉ ngôi fascinerer
Quá khứ fascinerte
Động tính từ quá khứ fascinert
Động tính từ hiện tại

fascinere

  1. Làm mê hoặc, say mê, quyến rũ.
    Han ble helt fascinert av henne.
    et fascinerende arbeid

Tham khảo

sửa