Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å farte
Hiện tại chỉ ngôi farter
Quá khứ farta, fartet
Động tính từ quá khứ farta, fartet
Động tính từ hiện tại

farte

  1. Đi lang thang, phiêu bạt.
    Han liker å farte omkring.
    Han har fartet verden rundt.

Tham khảo sửa