farte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å farte |
Hiện tại chỉ ngôi | farter |
Quá khứ | farta, fartet |
Động tính từ quá khứ | farta, fartet |
Động tính từ hiện tại | — |
farte
- Đi lang thang, phiêu bạt.
- Han liker å farte omkring.
- Han har fartet verden rundt.
Tham khảo
sửa- "farte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)