Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈræ.dʒə.nəs/

Tính từ

sửa

farraginous /fə.ˈræ.dʒə.nəs/

  1. Lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn.

Tham khảo

sửa