farmasøyt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | farmasøyt | farmasøyten |
Số nhiều | farmasøyter | farmasøytene |
farmasøyt gđ
- (Y) Dược sĩ.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "farmasøyt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)