farfouiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /faʁ.fu.je/
Nội động từ sửa
farfouiller nội động từ /faʁ.fu.je/
- (Thân mật) Lục lọi.
- Farfouiller dans un tiroir — lục lọi ngăn kéo
Tham khảo sửa
- "farfouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)