Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /faʁ.fu.je/

Nội động từ

sửa

farfouiller nội động từ /faʁ.fu.je/

  1. (Thân mật) Lục lọi.
    Farfouiller dans un tiroir — lục lọi ngăn kéo

Tham khảo

sửa