fantomatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑ̃.tɔ.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fantomatique /fɑ̃.tɔ.ma.tik/ |
fantomatiques /fɑ̃.tɔ.ma.tik/ |
Giống cái | fantomatique /fɑ̃.tɔ.ma.tik/ |
fantomatiques /fɑ̃.tɔ.ma.tik/ |
fantomatique /fɑ̃.tɔ.ma.tik/
- Xem fantôme I
- Maigreur fantomatique — gầy như ma
Tham khảo
sửa- "fantomatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)