fantasmagorique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fantasmagorique /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁik/ |
fantasmagorique /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁik/ |
Giống cái | fantasmagorique /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁik/ |
fantasmagorique /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁik/ |
fantasmagorique /fɑ̃.tas.ma.ɡɔ.ʁik/
Tham khảo
sửa- "fantasmagorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)