Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fanfaronade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfæn.ˌfæ.rə.ˈneɪd/
Danh từ
sửa
fanfaronade
/ˌfæn.ˌfæ.rə.ˈneɪd/
sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách.
Kèn lệnh
((cũng)
fanfare
).
Tham khảo
sửa
"
fanfaronade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)