Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
famé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.me/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
famé
/fa.me/
famés
/fa.me/
Giống cái
famée
/fa.me/
famées
/fa.me/
famé
/fa.me/
Mal famé nổi tiếng xấu
Tham khảo
sửa
"
famé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)