Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.lɛʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
falerne
/fa.lɛʁn/
falerne
/fa.lɛʁn/

falerne /fa.lɛʁn/

  1. Rượu vang falec.

Tham khảo

sửa