Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

falafels

  1. Dạng số nhiều của falafel.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /faˈlafels/ [faˈla.fels]
  • Vần: -afels
  • Tách âm tiết: fa‧la‧fels

Danh từ

sửa

falafels

  1. Dạng số nhiều của faláfel.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

falafels

  1. Dạng bất định gen. số ít của falafel